BÁO CÁO TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BẢO HIỂM THẤT NGHIỆP THÁNG 6 NĂM 2019
- 01/07/2019
- 3380
SỞ LAO ĐỘNG - TB VÀ XH ĐẮK LẮK |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
||||
TRUNG TÂM DỊCH VỤ VIỆC LÀM |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
||||
Số: /BC-TTDVVL |
Buôn Ma Thuột, ngày tháng năm 2019 |
||||
BÁO CÁO TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BẢO HIỂM THẤT NGHIỆP |
|||||
THÁNG 6 NĂM 2019 |
|||||
Kính gửi: |
|||||
- Cục Việc làm (Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội) |
|||||
- Sở Lao động-Thương binh và Xã hội tỉnh Đắk Lắk |
|||||
I. Tình hình tiếp nhận và giải quyết các chế độ bảo hiểm thất nghiệp |
|||||
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Lũy kế |
||
1 |
Số người nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) (người) |
665 |
3.530 |
||
Trong đó: Số người ở địa phương khác nộp hồ sơ đề nghị hưởng TCTN (người) |
344 |
1.460 |
|||
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng TCTN (người) |
- |
01 |
||
3 |
Số người có quyết định hưởng TCTN hàng tháng (người) |
Tổng |
711 |
3.320 |
|
Nam |
< = 24 tuổi |
39 |
150 |
||
25 - 40 tuổi |
220 |
983 |
|||
> 40 tuổi |
49 |
375 |
|||
Nữ |
< = 24 tuổi |
79 |
325 |
||
25 - 40 tuổi |
286 |
1.271 |
|||
> 40 tuổi |
38 |
216 |
|||
4 |
Số người bị hủy quyết định hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
6 |
35 |
||
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN (người) |
Chuyển đi |
23 |
81 |
|
Chuyển đến |
07 |
47 |
|||
6 |
Số người tạm dừng trợ cấp thất nghiệp (người) |
19 |
64 |
||
7 |
Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
03 |
22 |
||
8 |
Số người chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp (người) |
Tổng |
362 |
2.616 |
|
Trong đó: Hết thời gian hưởng |
350 |
2.501 |
|||
Trong đó: Có việc làm |
09 |
103 |
|||
Trong đó: Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
01 |
02 |
|||
Trong đó: Bị xử phạt vi phạm hành chính về bảo hiểm thất nghiệp |
- |
- |
|||
Khác |
02 |
10 |
|||
9 |
Số người được tư vấn, giới thiệu việc làm (người) |
665 |
3.530 |
||
Trong đó: số người được giới thiệu việc làm (người) |
97 |
551 |
|||
10 |
Số người có quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
Tổng |
23 |
74 |
|
Trong đó: số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
23 |
74 |
|||
11 |
Số người hủy quyết định hỗ trợ học nghề (người) |
- |
- |
||
12 |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo quyết định (đồng) |
Tổng |
8.993.487.690 |
45.745.762.802 |
|
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp |
8.901.487.690 |
45.444.762.802 |
|||
03 tháng |
Số quyết định |
420 |
1.700 |
||
Số tiền chi TCTN |
3.168.531.120 |
12.607.249.494 |
|||
04 tháng |
Số quyết định |
69 |
378 |
||
Số tiền chi TCTN |
769.340.064 |
3.952.832.712 |
|||
05 tháng |
Số quyết định |
36 |
199 |
||
Số tiền chi TCTN |
475.727.780 |
2.488.788.445 |
|||
06 tháng |
Số quyết định |
23 |
152 |
||
Số tiền chi TCTN |
468.207.714 |
2.484.460.446 |
|||
07 tháng |
Số quyết định |
42 |
153 |
||
Số tiền chi TCTN |
742.241.031 |
2.947.193.781 |
|||
08 tháng |
Số quyết định |
25 |
124 |
||
Số tiền chi TCTN |
588.683.576 |
2.946.484.328 |
|||
09 tháng |
Số quyết định |
27 |
238 |
||
Số tiền chi TCTN |
683.347.095 |
6.587.892.486 |
|||
10 tháng |
Số quyết định |
69 |
376 |
||
Số tiền chi TCTN |
2.005.409.310 |
11.429.861.110 |
|||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề |
94.000.000 |
303.000.000 |
|||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
94.000.000 |
303.000.000 |
|||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
- |
|
|||
13 |
Mức hưởng TCTN bình quân (đồng) |
2.641.041 |
|
||
14 |
Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa (người) |
- |
03 |
||
15 |
Số tháng hưởng TCTN bình quân (tháng) |
4,6 |
|
||
II. Đánh giá tình hình thực hiện chính sách bảo hiểm thất nghiệp, các giải pháp và các kiến nghị: |
|||||
Trên đây là báo cáo tháng 6 năm 2019 của Trung tâm Dịch vụ việc làm Đắk Lắk về tình hình thực hiện bảo hiểm thất nghiệp trên địa bàn./. |