Phiếu thông tin người tìm việc
- 23/05/2023
- 125
- Tải về
Mẫu số 02
PHIẾU THÔNG TIN NGƯỜI TÌM VIỆC
Mã số:……………………...
1. Thông tin cá nhân |
||||||||
Họ và tên:.................................................... |
Số CCCD/CMND:........................................................ |
|||||||
Mã số BHXH............................................... |
Ngày sinh:........................ Giới tính: [ ] Nam [ ] Nữ |
|||||||
Dân tộc:........................................................ |
Tôn giáo:....................................................................... |
|||||||
Nơi thường trú: Tỉnh..................................... huyện............................... xã.............................................................. Địa chỉ cụ thể:......................................................................................................................................................... |
||||||||
Nơi ở hiện nay: Tỉnh..................................... huyện.............................. xã.................................................... Địa chỉ cụ thể:.............................................................................................................................................. |
||||||||
2. Trình độ học vấn, chuyên môn kỹ thuật |
||||||||
Trình độ học vấn: [ ] Chưa tốt nghiệp Tiểu học [ ] Tốt nghiệp Tiểu học [ ] Tốt nghiệp Trung học cơ sở [ ] Tốt nghiệp Trung học phổ thông |
||||||||
Trình độ CMKT cao nhất: |
[ ] Chưa qua đào tạo [ ] CNKT không bằng [ ] Chứng chỉ nghề dưới 3 tháng [ ] Sơ cấp [ ] Trung cấp [ ] Cao đẳng [ ] Đại học [ ] Thạc sĩ [ ] Tiến sĩ |
Chuyên ngành đào tạo: .......................................... .......................................... .......................................... |
||||||
Trình độ CMKT khác: |
[ ] Chưa qua đào tạo [ ] CNKT không bằng [ ] Chứng chỉ nghề dưới 3 tháng [ ] Sơ cấp [ ] Trung cấp [ ] Cao đẳng [ ] Đại học [ ] Thạc sĩ [ ] Tiến sĩ |
Chuyên ngành đào tạo: .......................................... .......................................... .......................................... |
||||||
Trình độ khác |
1:.............................................................................................................................................. 2:.............................................................................................................................................. |
|||||||
Trình độ kỹ năng nghề (nếu có): ................................................................. Bậc:............................................ |
||||||||
Trình độ ngoại ngữ |
Ngoại ngữ 1:......................................................................... Chứng chỉ:................................. Khả năng sử dụng: [ ] Tốt [ ] Khá [ ] Trung bình Ngoại ngữ 2: ........................................................................ Chứng chỉ:................................. Khả năng sử dụng: [ ] Tốt [ ] Khá [ ] Trung bình |
|||||||
Trình độ tin học |
[ ] Tin học văn phòng................................................................................................................. Khả năng sử dụng: [ ] Tốt [ ] Khá [ ] Trung bình [ ] Khác: ................................................................................................................................... Khả năng sử dụng: [ ] Tốt [ ] Khá [ ] Trung bình |
|||||||
Kỹ năng mềm |
[ ] Giao tiếp [ ] Thuyết trình [ ] Quản lý thời gian [ ] Quản lý nhân sự [ ] Tổng hợp, báo cáo [ ] Thích ứng [ ] Làm việc nhóm [ ] Làm việc độc lập [ ] Chịu được áp lực công việc [ ] Theo dõi giám sát [ ] Tư duy phản biện [ ] Kỹ năng mềm khác: ............................................................................................................... |
|||||||
3. Kinh nghiệm làm việc (nếu có) |
||||||||
Tên đơn vị |
Chức vụ |
Công việc chính |
Thời gian |
|||||
……………………………… ……………………………… |
………………… ………………… |
………………… ………………… |
………………… ………………… |
|||||
……………………………… ……………………………… |
………………… ………………… |
………………… ………………… |
………………… ………………… |
|||||
[ ] Đã từng làm việc ở nước ngoài tại:…………………………………………………………………………… |
||||||||
4. Việc làm cần tìm |
||||||||
Loại hình doanh nghiệp: [ ] Nhà nước [ ] Ngoài nhà nước [ ] Có vốn đầu tư nước ngoài |
||||||||
Tên công việc: …………………………………………………………………………………………………… |
||||||||
Mô tả công việc: …………………………………………………………………………………………………. ……………………………………………………………………………………………………………………. |
||||||||
Mã nghề1: |
||||||||
Cấp 1:…………………………………………….. |
Cấp 2:……….…………………………………………….. |
|||||||
Cấp 3: ...................................................................... |
Cấp 4:……………………………………………………… |
|||||||
Chức vụ: [ ] Nhân viên [ ] Quản lý [ ] Lãnh đạo [ ] Khác (ghi rõ): ………………………………………………………………………………. |
||||||||
Kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực cần tìm: [ ] Không có [ ] Dưới 1 năm [ ] Từ 1 đến 2 năm [ ] Từ 2 đến 5 năm [ ] Trên 5 năm |
||||||||
Nơi làm việc ưu tiên |
Ưu tiên 1: Tỉnh Đắk Lắk Quận/huyện/KCN/KKT…………….. |
|||||||
Ưu tiên 2: Tỉnh……………. Quận/huyện/KCN/KKT……………... |
||||||||
Loại hợp đồng LĐ: [ ] Không xác định thời hạn [ ] Xác định thời hạn [ ] Hợp đồng theo mùa vụ hoặc công việc nhất định |
||||||||
Khả năng đáp ứng: [ ] Làm ca [ ] Đi công tác [ ] Đi biệt phái |
||||||||
Hình thức làm việc: [ ] Toàn thời gian [ ] Bán thời gian |
||||||||
Mục đích làm việc: [ ] Làm việc lâu dài [ ] Làm việc tạm thời [ ] Làm thêm |
||||||||
Mức lương*: - Lương tháng: [ ] Dưới 5 triệu đồng; [ ] 5-10 triệu đồng; [ ] 10-20 triệu đồng; [ ] 20-50 triệu đồng; [ ] >50 triệu đồng - [ ] Lương ngày .................................................... đồng/ngày - [ ] Lương giờ ...................................................... đồng/giờ - [ ] Thỏa thuận khi phỏng vấn - [ ] Hoa hồng theo doanh thu/sản phẩm. |
||||||||
Chế độ
|
Hỗ trợ ăn: [ ] 1 bữa [ ] 2 bữa [ ] 3 bữa[ ] Bằng tiền |
|||||||
[ ] Đóng BHXH, BHYT, BHTN; [ ] BH nhân thọ; [ ] Trợ cấp thôi việc [ ] Nhà trẻ |
||||||||
[ ] Xe đưa đón [ ] Hỗ trợ đi lại [ ] Ký túc xá [ ] Hỗ trợ nhà ở [ ] Đào tạo |
||||||||
[ ] Lối đi/thiết bị hỗ trợ cho người khuyết tật [ ] Cơ hội thăng tiến |
||||||||
[ ] Khác......................................................................................................................................... |
||||||||
Điều kiện làm việc |
Nơi làm việc |
[ ] Trong nhà [ ] Ngoài trời [ ] Hỗn hợp |
||||||
Trọng lượng nâng |
[ ] Dưới 5kg [ ] 5 - 20 kg [ ] Trên 20kg |
|||||||
Đứng hoặc đi lại |
[ ] Hầu như không có [ ] Mức trung bình [ ] Cần đứng/đi lại nhiều |
|||||||
Nghe nói |
[ ] Không cần thiết [ ] Nghe nói cơ bản [ ] Quan trọng |
|||||||
Thị lực |
[ ] Mức bình thường [ ] Nhìn được vật/chi tiết nhỏ |
|||||||
Thao tác bằng tay |
[ ] Lắp ráp đồ vật lớn [ ] Lắp ráp đồ vật nhỏ [ ] Lắp ráp đồ vật rất nhỏ |
|||||||
Dùng 2 tay |
[ ] Cần 2 tay [ ] Đôi khi cần 2 tay [ ] Chỉ cần 1 tay [ ] Trái [ ] Phải |
|||||||
Sẵn sàng làm việc |
[ ] Làm việc ngay [ ] Làm việc sau (.................. ) tháng |
|||||||
Hình thức tuyển dụng |
[ ] Trực tiếp [ ] Qua điện thoại [ ] Phỏng vấn online [ ] Nộp CV |
|||||||
5. Thông tin liên hệ |
Số điện thoại:..................................................................................... |
|||||||
Email:................................................................................................. |
||||||||
Liên hệ khác (nếu có):....................................................................... |
||||||||
Ngày ...... tháng .......năm............
Người cung cấp thông tin
(Ký, ghi rõ họ tên)